中文 Trung Quốc- 儀仗隊
- 仪仗队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vinh danh người bảo vệ
- bảo vệ của danh dự
- biểu ngữ mang đội ngũ dẫn đầu một cuộc diễu hành quân sự
儀仗隊 仪仗队 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- honor guard
- guard of honor
- the banner bearing contingent leading a military procession