中文 Trung Quốc
儀典
仪典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi lễ
儀典 仪典 phát âm tiếng Việt:
[yi2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
ceremony
儀器 仪器
儀器表 仪器表
儀容 仪容
儀征 仪征
儀征市 仪征市
儀態 仪态