中文 Trung Quốc
儀器表
仪器表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khổ
儀器表 仪器表 phát âm tiếng Việt:
[yi2 qi4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
gauge
儀容 仪容
儀式 仪式
儀征 仪征
儀態 仪态
儀禮 仪礼
儀節 仪节