中文 Trung Quốc
儀式
仪式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi lễ
儀式 仪式 phát âm tiếng Việt:
[yi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
ceremony
儀征 仪征
儀征市 仪征市
儀態 仪态
儀節 仪节
儀衛 仪卫
儀表 仪表