中文 Trung Quốc
儀征市
仪征市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận nghi chinh Yangzhou 揚州|扬州 [Yang2 zhou1], Jiangsu
儀征市 仪征市 phát âm tiếng Việt:
[Yi2 zheng1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Yizheng county level city in Yangzhou 揚州|扬州[Yang2 zhou1], Jiangsu
儀態 仪态
儀禮 仪礼
儀節 仪节
儀表 仪表
儀表盤 仪表盘
儀隴 仪陇