中文 Trung Quốc
修飾話
修饰话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công cụ sửa đổi (ngữ pháp)
修飾話 修饰话 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 shi4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
modifier (grammar)
修飾語 修饰语
修養 修养
修齊 修齐
俯仰 俯仰
俯仰之間 俯仰之间
俯仰無愧 俯仰无愧