中文 Trung Quốc
修行
修行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hành tôn giáo (Phật giáo)
修行 修行 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
religious practice (Buddhism)
修行人 修行人
修補 修补
修補匠 修补匠
修訂 修订
修訂本 修订本
修訂歷史 修订历史