中文 Trung Quốc
修訂
修订
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa đổi
修訂 修订 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to revise
修訂本 修订本
修訂歷史 修订历史
修訂版 修订版
修身 修身
修車 修车
修辭 修辞