中文 Trung Quốc
修訂本
修订本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản sửa đổi (của một cuốn sách)
修訂本 修订本 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 ding4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
revised edition (of a book)
修訂歷史 修订历史
修訂版 修订版
修路 修路
修車 修车
修辭 修辞
修辭學 修辞学