中文 Trung Quốc
修補
修补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mend
修補 修补 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to mend
修補匠 修补匠
修規 修规
修訂 修订
修訂歷史 修订历史
修訂版 修订版
修路 修路