中文 Trung Quốc
修補匠
修补匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinker
修補匠 修补匠 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 bu3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
tinker
修規 修规
修訂 修订
修訂本 修订本
修訂版 修订版
修路 修路
修身 修身