中文 Trung Quốc
修築
修筑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng
修築 修筑 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to build
修編 修编
修練 修练
修繕 修缮
修習 修习
修腳 修脚
修腳師 修脚师