中文 Trung Quốc
修練
修练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hành (một hoạt động)
để thực hiện
修練 修练 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 lian4]
Giải thích tiếng Anh
to practice (an activity)
to perform
修繕 修缮
修羅 修罗
修習 修习
修腳師 修脚师
修葺 修葺
修行 修行