中文 Trung Quốc
修編
修编
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa đổi
修編 修编 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 bian1]
Giải thích tiếng Anh
to revise
修練 修练
修繕 修缮
修羅 修罗
修腳 修脚
修腳師 修脚师
修葺 修葺