中文 Trung Quốc
修習
修习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiên cứu
để thực hành
修習 修习 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to study
to practice
修腳 修脚
修腳師 修脚师
修葺 修葺
修行人 修行人
修補 修补
修補匠 修补匠