中文 Trung Quốc
修腳
修脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móng chân
修腳 修脚 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
pedicure
修腳師 修脚师
修葺 修葺
修行 修行
修補 修补
修補匠 修补匠
修規 修规