中文 Trung Quốc- 修理
- 修理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để sửa chữa
- để thực hiện bảo trì
- đại tu
- để khắc phục
- để prune
- để cắt
- (SB) để sắp xếp sb ra
- để khắc phục sb
修理 修理 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to repair
- to perform maintenance
- to overhaul
- to fix
- to prune
- to trim
- (coll.) to sort sb out
- to fix sb