中文 Trung Quốc
  • 修理 繁體中文 tranditional chinese修理
  • 修理 简体中文 tranditional chinese修理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sửa chữa
  • để thực hiện bảo trì
  • đại tu
  • để khắc phục
  • để prune
  • để cắt
  • (SB) để sắp xếp sb ra
  • để khắc phục sb
修理 修理 phát âm tiếng Việt:
  • [xiu1 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • to repair
  • to perform maintenance
  • to overhaul
  • to fix
  • to prune
  • to trim
  • (coll.) to sort sb out
  • to fix sb