中文 Trung Quốc
修理廠
修理厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng sửa chữa
修理廠 修理厂 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 li3 chang3]
Giải thích tiếng Anh
repair shop
修睦 修睦
修禊 修禊
修築 修筑
修練 修练
修繕 修缮
修羅 修罗