中文 Trung Quốc
修睦
修睦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi dưỡng tình bạn với hàng xóm
修睦 修睦 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to cultivate friendship with neighbors
修禊 修禊
修築 修筑
修編 修编
修繕 修缮
修羅 修罗
修習 修习