中文 Trung Quốc
傷耗
伤耗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiệt hại (ví dụ như cho hàng hoá quá cảnh)
傷耗 伤耗 phát âm tiếng Việt:
[shang1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
damage (e.g. to goods in transit)
傷腦筋 伤脑筋
傷號 伤号
傷透 伤透
傷風敗俗 伤风败俗
傺 傺
傻 傻