中文 Trung Quốc
傷風敗俗
伤风败俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi phạm đạo đức công cộng (thành ngữ)
傷風敗俗 伤风败俗 phát âm tiếng Việt:
[shang1 feng1 bai4 su2]
Giải thích tiếng Anh
offending public morals (idiom)
傺 傺
傻 傻
傻B 傻B
傻不愣登 傻不愣登
傻乎乎 傻乎乎
傻人有傻福 傻人有傻福