中文 Trung Quốc
傷號
伤号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương vong
thương binh
傷號 伤号 phát âm tiếng Việt:
[shang1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
casualties
wounded soldiers
傷透 伤透
傷風 伤风
傷風敗俗 伤风败俗
傻 傻
傻B 傻B
傻X 傻X