中文 Trung Quốc
傻
傻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngu si
傻 傻 phát âm tiếng Việt:
[sha3]
Giải thích tiếng Anh
foolish
傻B 傻B
傻X 傻X
傻不愣登 傻不愣登
傻人有傻福 傻人有傻福
傻冒 傻冒
傻叉 傻叉