中文 Trung Quốc
傺
傺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giam
để cản trở
傺 傺 phát âm tiếng Việt:
[chi4]
Giải thích tiếng Anh
to detain
to hinder
傻 傻
傻B 傻B
傻X 傻X
傻乎乎 傻乎乎
傻人有傻福 傻人有傻福
傻冒 傻冒