中文 Trung Quốc
傷痕累累
伤痕累累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thâm tím
thủng với vết sẹo
傷痕累累 伤痕累累 phát âm tiếng Việt:
[shang1 hen2 lei3 lei3]
Giải thích tiếng Anh
bruised
riddled with scars
傷痛 伤痛
傷筋動骨 伤筋动骨
傷筋斷骨 伤筋断骨
傷耗 伤耗
傷腦筋 伤脑筋
傷號 伤号