中文 Trung Quốc
傷痛
伤痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau (từ vết thương)
nỗi buồn
傷痛 伤痛 phát âm tiếng Việt:
[shang1 tong4]
Giải thích tiếng Anh
pain (from wound)
sorrow
傷筋動骨 伤筋动骨
傷筋斷骨 伤筋断骨
傷者 伤者
傷腦筋 伤脑筋
傷號 伤号
傷透 伤透