中文 Trung Quốc
傷筋斷骨
伤筋断骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị thương tích nghiêm trọng (thành ngữ)
傷筋斷骨 伤筋断骨 phát âm tiếng Việt:
[shang1 jin1 duan4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
to suffer serious injury (idiom)
傷者 伤者
傷耗 伤耗
傷腦筋 伤脑筋
傷透 伤透
傷風 伤风
傷風敗俗 伤风败俗