中文 Trung Quốc
傷病員
伤病员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các bệnh nhân và những người bị thương
傷病員 伤病员 phát âm tiếng Việt:
[shang1 bing4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
the sick and the wounded
傷痕 伤痕
傷痕累累 伤痕累累
傷痛 伤痛
傷筋斷骨 伤筋断骨
傷者 伤者
傷耗 伤耗