中文 Trung Quốc
傷及無辜
伤及无辜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm hại người vô tội (thành ngữ)
傷及無辜 伤及无辜 phát âm tiếng Việt:
[shang1 ji2 wu2 gu1]
Giải thích tiếng Anh
to harm the innocent (idiom)
傷口 伤口
傷和氣 伤和气
傷員 伤员
傷害 伤害
傷寒 伤寒
傷寒沙門氏菌 伤寒沙门氏菌