中文 Trung Quốc
傷寒
伤寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương hàn
傷寒 伤寒 phát âm tiếng Việt:
[shang1 han2]
Giải thích tiếng Anh
typhoid
傷寒沙門氏菌 伤寒沙门氏菌
傷寒症 伤寒症
傷弓之鳥 伤弓之鸟
傷心慘目 伤心惨目
傷心致死 伤心致死
傷心蒿目 伤心蒿目