中文 Trung Quốc
傷員
伤员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bị thương
傷員 伤员 phát âm tiếng Việt:
[shang1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
wounded person
傷天害理 伤天害理
傷害 伤害
傷寒 伤寒
傷寒症 伤寒症
傷弓之鳥 伤弓之鸟
傷心 伤心