中文 Trung Quốc
傷口
伤口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vết thương
cắt
傷口 伤口 phát âm tiếng Việt:
[shang1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
wound
cut
傷和氣 伤和气
傷員 伤员
傷天害理 伤天害理
傷寒 伤寒
傷寒沙門氏菌 伤寒沙门氏菌
傷寒症 伤寒症