中文 Trung Quốc
傷寒沙門氏菌
伤寒沙门氏菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Salmonella typhimurium
傷寒沙門氏菌 伤寒沙门氏菌 phát âm tiếng Việt:
[shang1 han2 sha1 men2 shi4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
salmonella typhimurium
傷寒症 伤寒症
傷弓之鳥 伤弓之鸟
傷心 伤心
傷心致死 伤心致死
傷心蒿目 伤心蒿目
傷悲 伤悲