中文 Trung Quốc
偽朝
伪朝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà không có thật
người cầu hôn
偽朝 伪朝 phát âm tiếng Việt:
[wei3 chao2]
Giải thích tiếng Anh
bogus dynasty
pretender
偽科學 伪科学
偽經 伪经
偽裝 伪装
偽軍 伪军
偽迹 伪迹
偽造 伪造