中文 Trung Quốc
偽造
伪造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả mạo
giả mạo
để giả
偽造 伪造 phát âm tiếng Việt:
[wei3 zao4]
Giải thích tiếng Anh
to forge
to fake
to counterfeit
偽造品 伪造品
偽造者 伪造者
偽鈔 伪钞
偽飾 伪饰
傀 傀
傀 傀