中文 Trung Quốc
偽軍
伪军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội múa rối
偽軍 伪军 phát âm tiếng Việt:
[wei3 jun1]
Giải thích tiếng Anh
puppet army
偽迹 伪迹
偽造 伪造
偽造品 伪造品
偽鈔 伪钞
偽頂 伪顶
偽飾 伪饰