中文 Trung Quốc- 偽裝
- 伪装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giả vờ là (ngủ vv)
- để ngụy trang mình như
- pretense
- ngụy trang
- (quân sự) để ngụy trang
- ngụy trang
偽裝 伪装 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pretend to be (asleep etc)
- to disguise oneself as
- pretense
- disguise
- (military) to camouflage
- camouflage