中文 Trung Quốc
  • 偽裝 繁體中文 tranditional chinese偽裝
  • 伪装 简体中文 tranditional chinese伪装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giả vờ là (ngủ vv)
  • để ngụy trang mình như
  • pretense
  • ngụy trang
  • (quân sự) để ngụy trang
  • ngụy trang
偽裝 伪装 phát âm tiếng Việt:
  • [wei3 zhuang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to pretend to be (asleep etc)
  • to disguise oneself as
  • pretense
  • disguise
  • (military) to camouflage
  • camouflage