中文 Trung Quốc
偽科學
伪科学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả khoa học
偽科學 伪科学 phát âm tiếng Việt:
[wei3 ke1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
pseudoscience
偽經 伪经
偽裝 伪装
偽證 伪证
偽迹 伪迹
偽造 伪造
偽造品 伪造品