中文 Trung Quốc
  • 偽托 繁體中文 tranditional chinese偽托
  • 伪托 简体中文 tranditional chinese伪托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • faking một đối tượng hiện đại như là một trong những cổ đại
偽托 伪托 phát âm tiếng Việt:
  • [wei3 tuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • faking a modern object as an ancient one