中文 Trung Quốc
偸
偸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 偷 [tou1]
偸 偸 phát âm tiếng Việt:
[tou1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 偷[tou1]
偺 咱
偽 伪
偽代碼 伪代码
偽君子 伪君子
偽善 伪善
偽善者 伪善者