中文 Trung Quốc
偺
咱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 咱 [zan2]
偺 咱 phát âm tiếng Việt:
[zan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 咱[zan2]
偽 伪
偽代碼 伪代码
偽劣 伪劣
偽善 伪善
偽善者 伪善者
偽基百科 伪基百科