中文 Trung Quốc- 偷雞不著蝕把米
- 偷鸡不着蚀把米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xem 偷雞不成蝕把米|偷鸡不成蚀把米 [tou1 ji1 bu4 cheng2 shi2 ba3 mi3]
偷雞不著蝕把米 偷鸡不着蚀把米 phát âm tiếng Việt:- [tou1 ji1 bu4 zhao2 shi2 ba3 mi3]
Giải thích tiếng Anh- see 偷雞不成蝕把米|偷鸡不成蚀把米[tou1 ji1 bu4 cheng2 shi2 ba3 mi3]