中文 Trung Quốc
偷情
偷情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một mối tình bí mật
偷情 偷情 phát âm tiếng Việt:
[tou1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to carry on a clandestine love affair
偷惰 偷惰
偷懶 偷懒
偷拍 偷拍
偷渡 偷渡
偷渡者 偷渡者
偷漏 偷漏