中文 Trung Quốc
偷惰
偷惰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để skive công việc
để được lười biếng
偷惰 偷惰 phát âm tiếng Việt:
[tou1 duo4]
Giải thích tiếng Anh
to skive off work
to be lazy
偷懶 偷懒
偷拍 偷拍
偷梁換柱 偷梁换柱
偷渡者 偷渡者
偷漏 偷漏
偷漢 偷汉