中文 Trung Quốc
偷懶
偷懒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thằng ngu ra
để được lười biếng
偷懶 偷懒 phát âm tiếng Việt:
[tou1 lan3]
Giải thích tiếng Anh
to goof off
to be lazy
偷拍 偷拍
偷梁換柱 偷梁换柱
偷渡 偷渡
偷漏 偷漏
偷漢 偷汉
偷漢子 偷汉子