中文 Trung Quốc
  • 偷懶 繁體中文 tranditional chinese偷懶
  • 偷懒 简体中文 tranditional chinese偷懒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thằng ngu ra
  • để được lười biếng
偷懶 偷懒 phát âm tiếng Việt:
  • [tou1 lan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to goof off
  • to be lazy