中文 Trung Quốc
偶蹄
偶蹄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
artiodactyl (động vật học)
偶蹄 偶蹄 phát âm tiếng Việt:
[ou3 ti2]
Giải thích tiếng Anh
artiodactyl (zoology)
偶蹄目 偶蹄目
偶蹄類 偶蹄类
偶遇 偶遇
偷偷 偷偷
偷偷摸摸 偷偷摸摸
偷去 偷去