中文 Trung Quốc
偶聯反應
偶联反应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây chuyền (hóa học)
偶聯反應 偶联反应 phát âm tiếng Việt:
[ou3 lian2 fan3 ying4]
Giải thích tiếng Anh
chain reaction (chemistry)
偶見 偶见
偶語棄市 偶语弃市
偶蹄 偶蹄
偶蹄類 偶蹄类
偶遇 偶遇
偷 偷