中文 Trung Quốc
偶合
偶合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trùng hợp ngẫu nhiên
偶合 偶合 phát âm tiếng Việt:
[ou3 he2]
Giải thích tiếng Anh
coincidence
偶數 偶数
偶極 偶极
偶然 偶然
偶然性 偶然性
偶爾 偶尔
偶犯 偶犯