中文 Trung Quốc
偶
偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình cờ
hình ảnh
Cặp
Mate
偶 偶 phát âm tiếng Việt:
[ou3]
Giải thích tiếng Anh
accidental
image
pair
mate
偶一 偶一
偶一為之 偶一为之
偶人 偶人
偶像劇 偶像剧
偶函數 偶函数
偶合 偶合