中文 Trung Quốc
偵辦
侦办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra (phạm tội) và truy tố
偵辦 侦办 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to investigate (a crime) and prosecute
偶 偶
偶一 偶一
偶一為之 偶一为之
偶像 偶像
偶像劇 偶像剧
偶函數 偶函数